Đọc nhanh: 火山石 (hoả sơn thạch). Ý nghĩa là: đá hoả sơn.
Ý nghĩa của 火山石 khi là Danh từ
✪ đá hoả sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山石
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 突兀 的 山石
- đá núi cao chót vót
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 那 是 活火山
- Đó là núi lửa đang hoạt động.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 火山 喷火
- núi lửa phun.
- 那 是 她 的 火山 酱料
- Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 石头 自 山顶 落下来
- Đá từ đỉnh núi rơi xuống.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 山上 有块 石鼓
- Trên núi có hòn đá trống.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 石头 从 山上 跌落
- Hòn đá rơi từ trên núi xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火山石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火山石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
火›
石›