Từ hán việt: 【bộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bộc). Ý nghĩa là: Bộc Dương (tên huyện, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc), họ Bộc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Bộc Dương (tên huyện, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)

濮阳,县名,在河南

họ Bộc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 濮

Hình ảnh minh họa cho từ 濮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 濮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Pū , Pú
    • Âm hán việt: Bộc
    • Nét bút:丶丶一ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOTO (水人廿人)
    • Bảng mã:U+6FEE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình