Từ hán việt: 【bộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bộc). Ý nghĩa là: Prô-tác-ti; kí hiệu: Pa, phác; như "phác (chất protactinium)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Prô-tác-ti; kí hiệu: Pa

放射性金属元素,符号Pa (protactinium) 灰白色,有光泽,最稳定的同位素,半衰期约三万二千年

phác; như "phác (chất protactinium)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镤

Hình ảnh minh họa cho từ 镤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộc
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTCO (重金廿金人)
    • Bảng mã:U+9564
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp