Đọc nhanh: 激酶 (kích môi). Ý nghĩa là: men kích thích; men.
Ý nghĩa của 激酶 khi là Danh từ
✪ men kích thích; men
具有刺激作用的酶,某些酶从细胞中分泌出来以后,必须经过激酶的刺激才有作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激酶
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 思想 激进
- tư tưởng cấp tiến.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 蒙 您 垂爱 , 不胜感激
- Được ngài chiếu cố, tôi vô cùng biết ơn.
- 这出 戏 激发 了 观众 的 爱国心
- Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 按捺不住 激动 的 心情
- không nén được xúc động
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 激昂慷慨
- sục sôi chí khí
- 舆情 激昂
- ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 激扬 士气
- khích lệ sĩ khí.
- 激扬 的 欢呼声
- tiếng reo hò náo nức.
- 酶 能 激活 代谢 过程
- Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 激酶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 激酶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm激›
酶›