Đọc nhanh: 澳门市 (áo môn thị). Ý nghĩa là: Concelho de Macau, Thành phố Ma Cao.
✪ Concelho de Macau
✪ Thành phố Ma Cao
Municipality of Macau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳门市
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 增设 门市部
- tăng thêm nhiều cửa hàng bán lẻ
- 我们 要 去 澳门 旅游
- Chúng tôi sẽ đi du lịch Áo Môn.
- 澳门 的 赌场 很 有名
- Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.
- 她 在 澳门 工作 了 三年
- Cô ấy đã làm việc ở Macau ba năm.
- 我们 计划 去 澳门 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch Macau.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 超市 通常 七点 开门
- Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 质检 部门 抽查 了 市场 上 销售 的 饮料
- Bộ phận kiểm tra chất lượng đã kiểm tra tại chỗ các loại nước giải khát bán trên thị trường.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 超市 周末 很晚 才 关门
- Siêu thị vào cuối tuần đóng cửa rất muộn.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
- 今天 是 星期天 , 所以 门市 很 好
- hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 澳门市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澳门市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
澳›
门›