Đọc nhanh: 澡盆 (táo bồn). Ý nghĩa là: bồn tắm, bể tắm.
Ý nghĩa của 澡盆 khi là Danh từ
✪ bồn tắm
洗澡用的盆
✪ bể tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澡盆
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 这个 盆子 很 重
- Cái chậu này rất nặng.
- 小孩 爱浴澡
- Trẻ nhỏ thích tắm.
- 我们 可以 养 一盆 薰衣草 用来 驱蚊
- Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.
- 宝宝 该 洗澡 了
- Em bé cần tắm rồi.
- 爸爸 给 宝宝 洗澡
- Bố tắm cho em bé.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 把 泥土 填满 花盆 的 缝隙
- Đổ đầy đất vào các khe hở của chậu hoa.
- 盆地 气候 湿润
- Khí hậu vùng trũng ẩm ướt.
- 浪打 得 盆 凶
- Sóng đánh dữ dội.
- 花盆 座 放在 阳台 上
- Giá hoa được đặt trên ban công.
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 阳台 上 摆 着 几 盆花
- Trên ban công có vài chậu hoa.
- 般起 地上 的 花盆
- Di chuyển chậu hoa trên đất.
- 南式 盆桶
- chậu kiểu miền nam.
- 这个 瓦盆 很大
- Cái chậu sành này rất lớn.
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 澡盆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澡盆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm澡›
盆›