澡塘 zǎotáng

Từ hán việt: 【táo đường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "澡塘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (táo đường). Ý nghĩa là: bể tắm, nhà tắm; phòng tắm; buồng tắm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 澡塘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 澡塘 khi là Danh từ

bể tắm

浴池1.

nhà tắm; phòng tắm; buồng tắm

同'澡堂'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澡塘

  • - 妈妈 māma zài gěi 弟弟 dìdì 洗澡 xǐzǎo

    - Mẹ đang tắm cho em trai tôi.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 小孩 xiǎohái 爱浴澡 àiyùzǎo

    - Trẻ nhỏ thích tắm.

  • - 荷塘月色 hétángyuèsè

    - ánh trăng trên hồ sen

  • - 荷塘 hétáng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong đầm sen có nhiều cá.

  • - 荷叶 héyè zài 池塘 chítáng 生长 shēngzhǎng zhe

    - Lá sen đang mọc trong ao.

  • - 池塘 chítáng de 荷叶 héyè 迎风 yíngfēng 摇摆 yáobǎi

    - lá sen trong hồ đong đưa trước gió.

  • - 海塘 hǎitáng

    - đê biển

  • - 池塘 chítáng yǒu 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Trong ao có một con rùa lớn.

  • - 这条 zhètiáo gōu 连接 liánjiē zhe 池塘 chítáng

    - Con mương này kết nối với ao.

  • - zài 池塘 chítáng 游来游去 yóuláiyóuqù

    - Cá bơi đi bơi lại trong ao.

  • - 宝宝 bǎobǎo gāi 洗澡 xǐzǎo le

    - Em bé cần tắm rồi.

  • - 爸爸 bàba gěi 宝宝 bǎobǎo 洗澡 xǐzǎo

    - Bố tắm cho em bé.

  • - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

  • - xià 鱼饵 yúěr dào 池塘 chítáng

    - Thả mồi câu vào ao.

  • - 池塘 chítáng yǒu 许多 xǔduō lián

    - Trong ao có rất nhiều hoa sen.

  • - 池塘 chítáng yǒu 十尾鱼 shíwěiyú

    - Trong ao có mười con cá.

  • - 洗澡 xǐzǎo táng

    - bể tắm; bồn tắm.

  • - 我们 wǒmen 池塘 chítáng 泡个 pàogè zǎo ba

    - Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.

  • - duì 母校 mǔxiào de 房屋 fángwū 树木 shùmù 水塘 shuǐtáng yǒu le 故乡 gùxiāng 一样 yīyàng de 恋情 liànqíng

    - cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 澡塘

Hình ảnh minh họa cho từ 澡塘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澡塘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Zǎo
    • Âm hán việt: Tháo , Táo
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERRD (水口口木)
    • Bảng mã:U+6FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao