Đọc nhanh: 潜水面罩 (tiềm thuỷ diện tráo). Ý nghĩa là: mặt nạ lặn.
Ý nghĩa của 潜水面罩 khi là Danh từ
✪ mặt nạ lặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水面罩
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 雨雾 笼罩 了 江面
- mưa bụi phủ đầy mặt sông.
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 潜水 时要 注意安全
- Khi lặn phải chú ý an toàn.
- 潜水艇
- Tàu ngầm; tàu lặn.
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 背山面水
- sau lưng là núi, trước mặt là nước.
- 微风 吹过 , 水面 起 了 微波
- Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 柳枝 拂 过水面
- Cành liễu lướt nhẹ qua mặt nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜水面罩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜水面罩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
潜›
罩›
面›