Đọc nhanh: 潜在GDP (tiềm tại). Ý nghĩa là: Potential GDP GDP tiềm năng.
Ý nghĩa của 潜在GDP khi là Danh từ
✪ Potential GDP GDP tiềm năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在GDP
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 千斤重担 (zh ngd n)
- gánh nặng nghìn cân.
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 我们 要 开发 潜在 客户
- Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.
- 有些 昆虫 的 卵 潜伏 在 土内 越冬
- một số côn trùng ủ trứng dưới đất để qua mùa đông.
- 潜逃 在外
- lẩn trốn bên ngoài.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 我们 需要 识别 潜在 的 风险
- Chúng ta cần nhận diện các rủi ro tiềm ẩn.
- 经济危机 是 潜在 的
- Khủng hoảng kinh tế là tiềm ẩn.
- 在 我 舰 的 右后方 , 发现 一艘 潜艇
- sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm.
- 他 在 夜里 潜逃 了
- Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 这 产品 有 潜在 的 风险
- Sản phẩm này có rủi ro tiềm ẩn.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 这个 问题 潜在 很大 的 风险
- Vấn đề này tiềm ẩn rủi ro lớn.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 潜水艇 可以 在 海底 潜行
- tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜在GDP
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜在GDP . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
潜›