潆洄 yíng huí

Từ hán việt: 【uynh hồi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "潆洄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uynh hồi). Ý nghĩa là: nước chảy quanh co.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 潆洄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 潆洄 khi là Động từ

nước chảy quanh co

水流回旋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潆洄

  • - 清溪 qīngxī 潆绕 yíngrào

    - khe nước trong chảy quanh co.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潆洄

Hình ảnh minh họa cho từ 潆洄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潆洄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Huí , Huì
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EWR (水田口)
    • Bảng mã:U+6D04
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Oanh , Uynh
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETBF (水廿月火)
    • Bảng mã:U+6F46
    • Tần suất sử dụng:Thấp