沿洄 yán huí

Từ hán việt: 【duyên hồi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沿洄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 沿

Đọc nhanh: 沿 (duyên hồi). Ý nghĩa là: đi với dòng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沿洄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沿洄 khi là Động từ

đi với dòng

to go with the stream

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿洄

  • - 沿江 yánjiāng 布防 bùfáng

    - lực lượng phòng thủ ven sông

  • - 边沿 biānyán 地带 dìdài

    - vùng biên cương

  • - 床沿 chuángyán ér zuò zhe 个人 gèrén

    - Có người ngồi ở mép giường.

  • - 黄河 huánghé 沿岸 yánàn

    - ven sông Hoàng Hà

  • - 沿着 yánzhe 河边 hébiān zǒu

    - đi men theo bờ sông

  • - 沿鞋 yánxié kǒu

    - viền mép giầy

  • - 泡子 pāozǐ 沿 yán ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).

  • - 阵地 zhèndì 前沿 qiányán 危机 wēijī

    - Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.

  • - 洞庭湖 dòngtínghú 沿岸 yánàn

    - ven bờ Động Đình Hồ

  • - 堤岸 dīàn 小路 xiǎolù 高出 gāochū de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù 沿着 yánzhe 一条 yītiáo 沟渠 gōuqú de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù

    - Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.

  • - 沿 yán 海岸线 hǎiànxiàn 行走 xíngzǒu

    - Đi dọc theo bờ biển.

  • - 渔船 yúchuán 沿着 yánzhe àn 抛锚 pāomáo 停泊 tíngbó

    - Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.

  • - 我们 wǒmen 沿着 yánzhe 海岸线 hǎiànxiàn 划船 huáchuán 观光 guānguāng

    - Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.

  • - 人工河 réngōnghé 沿岸 yánàn yǒu 很多 hěnduō 游客 yóukè

    - Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.

  • - 沿岸 yánàn 相间 xiāngjiàn zāi zhe 桃树 táoshù 柳树 liǔshù

    - trồng xen đào và liễu dọc theo bờ (sông).

  • - 他们 tāmen 沿着 yánzhe 报春花 bàochūnhuā 盛开 shèngkāi de 岸边 ànbiān 走边 zǒubiān liáo

    - Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.

  • - 沟沿儿 gōuyáner

    - hai bờ mương máng

  • - 历史沿革 lìshǐyángé 地图 dìtú

    - bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử

  • - 沿 yán 领口 lǐngkǒu jiā 边饰 biānshì

    - Thêm viền dọc theo cổ áo.

  • - 我们 wǒmen 沿着 yánzhe 一条 yītiáo 人迹罕至 rénjìhǎnzhì de 小径 xiǎojìng 到达 dàodá le 寺庙 sìmiào

    - Chúng tôi đi dọc theo một con đường nhỏ ít người đi qua để đến chùa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沿洄

Hình ảnh minh họa cho từ 沿洄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沿洄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 沿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECR (水金口)
    • Bảng mã:U+6CBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Huí , Huì
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EWR (水田口)
    • Bảng mã:U+6D04
    • Tần suất sử dụng:Trung bình