huí

Từ hán việt: 【hồi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồi). Ý nghĩa là: dòng nước xoáy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dòng nước xoáy

水流回旋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洄

Hình ảnh minh họa cho từ 洄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Huí , Huì
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EWR (水田口)
    • Bảng mã:U+6D04
    • Tần suất sử dụng:Trung bình