• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
  • Pinyin: Yíng
  • Âm hán việt: Oanh Uynh
  • Nét bút:丶丶一一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺡萦
  • Thương hiệt:ETBF (水廿月火)
  • Bảng mã:U+6F46
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 潆

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 潆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Oanh, Uynh). Bộ Thuỷ (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフフ). Chi tiết hơn...

Oanh
Âm:

Oanh

Từ điển phổ thông

  • nước chảy quanh, nước xoáy