Đọc nhanh: 漪澜 (y lan). Ý nghĩa là: sóng lăn tăn; gợn sóng.
Ý nghĩa của 漪澜 khi là Danh từ
✪ sóng lăn tăn; gợn sóng
水波
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漪澜
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 漪澜
- sóng nước
- 波澜壮阔
- dâng lên ồ ạt.
- 力挽狂澜
- ra sức cứu gỡ tình thế rối rắm.
- 等闲 平地 起 波澜
- bỗng dưng đất bằng nổi sóng
- 狂风 掀起 了 层层 澜
- Gió mạnh thổi dậy từng lớp sóng.
- 澜涛 拍打着 岸边
- Sóng đánh vào bờ biển.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 生活 中总有 波澜
- Trong cuộc sống luôn có sóng gió.
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 微风 吹过 , 湖面 上 泛起 层层 涟漪
- gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
- 湖面 上 荡漾 着 涟漪
- Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.
- 水面 上 出现 了 涟漪
- Trên mặt nước xuất hiện những gợn sóng.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漪澜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漪澜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm漪›
澜›