Đọc nhanh: 演活 (diễn hoạt). Ý nghĩa là: (của một diễn viên) để đưa (nhân vật của một người) vào cuộc sống, hành động xuất sắc.
Ý nghĩa của 演活 khi là Động từ
✪ (của một diễn viên) để đưa (nhân vật của một người) vào cuộc sống
(of an actor) to bring (one's character) to life
✪ hành động xuất sắc
to act brilliantly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演活
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 貂 生活 在 森林 里
- Chồn sống trong rừng.
- 猿 在 森林 中 生活
- Vượn sống trong rừng.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 啊 , 真是太 快活 了 !
- Ôi, vui quá xá là vui!
- 他 是 个 活力 四射 的 演讲 家
- Anh ấy là một diễn giả rất năng động.
- 她 把 这个 人物 演活 了
- Cô ấy diễn nhân vật này sinh động
- 他 是 一个 找 不到 活干 的 演员 住 在 合租 的 房子 里
- Anh ấy là một diễn viên không tìm được việc và sống ở nhà chung.
- 我 深切 地 感受 到 生活 的 艰辛
- Tôi cảm nhận sâu sắc nỗi vất vả của cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 演活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 演活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm活›
演›