Hán tự: 漉
Đọc nhanh: 漉 (lộc). Ý nghĩa là: lọc; nhỏ từng giọt. Ví dụ : - 漉网。 màng lọc.. - 漉酒。 lọc rượu.
Ý nghĩa của 漉 khi là Động từ
✪ lọc; nhỏ từng giọt
液体往下渗;滤
- 漉 网
- màng lọc.
- 漉 酒
- lọc rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漉
- 漉 酒
- lọc rượu.
- 漉 网
- màng lọc.
Hình ảnh minh họa cho từ 漉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm漉›