Hán tự: 箓
Đọc nhanh: 箓 (lục). Ý nghĩa là: bùa chú; bùa.
Ý nghĩa của 箓 khi là Danh từ
✪ bùa chú; bùa
符箓:道士所画的一种图形或线条, 声称能驱使鬼神、给人带来祸福
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箓
Hình ảnh minh họa cho từ 箓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箓›