Đọc nhanh: 漆片 (tất phiến). Ý nghĩa là: sơn phiến (chống ẩm, chống thấm).
Ý nghĩa của 漆片 khi là Danh từ
✪ sơn phiến (chống ẩm, chống thấm)
一种涂料, 用时以酒精溶解,涂在器具上能很快地干燥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漆片
- 布片 儿
- tấm vải.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 科教片
- phim khoa giáo.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漆片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漆片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm漆›
片›