Đọc nhanh: 漆树 (tất thụ). Ý nghĩa là: cây sơn; sơn.
Ý nghĩa của 漆树 khi là Danh từ
✪ cây sơn; sơn
落叶乔木,叶子互生,羽状复叶,小叶卵形或椭圆形,圆锥花序,花小,黄绿色、果实扁圆树的液汁与空气接触后呈暗褐色,叫做生漆,可用做涂料,液汁干后可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漆树
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 树影 森森
- bóng cây um tùm.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 漆树 生长 在 路边
- Cây sơn mọc ở ven đường.
- 山上 有 许多 漆树
- Trên núi có nhiều cây sơn.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漆树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漆树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm树›
漆›