Đọc nhanh: 滤饼 (lự bính). Ý nghĩa là: dịch lọc, bùn từ lọc có thể đường, cặn rắn được tạo ra bởi một bộ lọc.
Ý nghĩa của 滤饼 khi là Danh từ
✪ dịch lọc
filtrate
✪ bùn từ lọc có thể đường
mud from filtering can sugar
✪ cặn rắn được tạo ra bởi một bộ lọc
solid residue produced by a filter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤饼
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哪种 小 松饼
- Những loại bánh muffin?
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 豆沙月饼
- bánh trung thu nhân đậu
- 烙死 面饼
- nướng bánh mì chưa lên men.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 清油 大饼
- bánh chiên dầu thực vật.
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 这种 饼干 已经 返潮 了
- thứ bánh bích quy này đã ỉu rồi.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 煎饼 搁凉 了 就 柴
- Bánh rán cứng và khô khi để nguội.
- 这个 煎饼 又 香 又 脆
- Cái bánh rán này vừa thơm vừa giòn.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滤饼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滤饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滤›
饼›