滑梯 huátī

Từ hán việt: 【hoạt thê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滑梯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoạt thê). Ý nghĩa là: thang trượt; cầu trượt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滑梯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滑梯 khi là Danh từ

thang trượt; cầu trượt

儿童体育活动器械,在高架子的一面装上梯子,另一面装上斜的滑板,儿童从梯子上去,从斜板滑下来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑梯

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 滑冰 huábīng

    - Em gái tôi đang học trượt băng.

  • - 弗格森 fúgésēn zài 电梯 diàntī shàng

    - Ferguson đang ở trong thang máy.

  • - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • - 吃饭 chīfàn shí 总是 zǒngshì 爱滑 àihuá 手机 shǒujī

    - Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.

  • - hěn huá

    - Đường rất trơn

  • - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi 表面 biǎomiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Bề mặt của cái bàn này rất mịn.

  • - 路滑 lùhuá 开车 kāichē yào 注意安全 zhùyìānquán

    - Đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.

  • - 技工 jìgōng 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 电梯 diàntī

    - Thợ máy đang lắp đặt thang máy.

  • - 那个 nàgè 驾驶员 jiàshǐyuán 设法 shèfǎ ràng 滑翔机 huáxiángjī 着陆 zhuólù dào 一个 yígè 安全 ānquán de 地方 dìfāng

    - Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.

  • - 梯子 tīzi fàng 稳当 wěndāng

    - bắc thang cho vững

  • - wèi rén 油滑 yóuhuá

    - dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.

  • - 说话 shuōhuà 油滑 yóuhuá

    - nói chuyện láu lỉnh

  • - 油嘴滑舌 yóuzuǐhuáshé

    - mồm mép lém lỉnh

  • - 按键 ànjiàn 招呼 zhāohu 电梯 diàntī

    - Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.

  • - 藏奸耍滑 cángjiānshuǎhuá

    - láu cá làm lơi

  • - 正在 zhèngzài 爬楼梯 pálóutī 上楼 shànglóu

    - Mình đang leo cầu thang lên lầu.

  • - 我们 wǒmen zǒu 楼梯 lóutī 上楼 shànglóu ba

    - Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!

  • - pǎo 下楼梯 xiàlóutī

    - Anh ấy chạy xuống cầu thang.

  • - 木头 mùtou de 楼梯 lóutī hěn huá

    - Cầu thang bằng gỗ rất trơn.

  • - 我们 wǒmen zài 泥泞 nínìng de 山路 shānlù shàng 小心 xiǎoxīn zǒu zhe 生怕 shēngpà 滑倒 huádǎo le

    - chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滑梯

Hình ảnh minh họa cho từ 滑梯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑梯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao