Đọc nhanh: 滇池 (điền trì). Ý nghĩa là: Điền Trì; hồ Côn Minh (hồ lớn, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
✪ Điền Trì; hồ Côn Minh (hồ lớn, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
云南省的大湖,在昆明市南,又称昆明湖,湖面海拔1886米,面积330平方公里,平均水深5米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滇池
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 放生池
- hồ nước để phóng sinh.
- 敌军 据守 城池
- Quân địch chiếm thành trì.
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 这 节电池 的 电压 是 1.5 伏
- Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 游泳池
- Hồ bơi
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 泳池 宽达八码 之 多
- Hồ bơi rộng tới tám mã.
- 秧 了 一 池鱼
- nuôi một ao cá
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滇池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滇池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm池›
滇›