Đọc nhanh: 滑块 (hoạt khối). Ý nghĩa là: khối chạy, thanh trượt (phần tử giao diện máy tính), khối trượt.
✪ khối chạy
runner block
✪ thanh trượt (phần tử giao diện máy tính)
slider (computer interface element)
✪ khối trượt
sliding block
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑块
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 吃饭 时 , 他 总是 爱滑 手机
- Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.
- 路 很 滑
- Đường rất trơn
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 路滑 开车 要 注意安全
- Đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.
- 这块 蛋糕 有 500 卡
- Miếng bánh này có 500 calo.
- 杰克 能 吃 块 曲奇 吗
- Tôi có thể ăn bánh quy không?
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 那块革 很 光滑
- Mảnh da đó rất mịn.
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滑块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
滑›