xiāng

Từ hán việt: 【tương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tương). Ý nghĩa là: màu vàng nhạt; vàng nhạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

màu vàng nhạt; vàng nhạt

浅黄色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缃

Hình ảnh minh họa cho từ 缃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:フフ一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMDBU (女一木月山)
    • Bảng mã:U+7F03
    • Tần suất sử dụng:Thấp