Đọc nhanh: 湖荡 (hồ đãng). Ý nghĩa là: hồ.
Ý nghĩa của 湖荡 khi là Danh từ
✪ hồ
岸边或水中长草的浅水湖泊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖荡
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 歌声 荡漾
- tiếng ca trầm bổng
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 资财 荡然
- tài sản không còn gì.
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 放荡不羁
- tự do phóng túng
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 走江湖
- rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ.
- 小船 在 湖面 上 晃荡
- Con thuyền nhỏ đung đưa trên mặt hồ.
- 湖水 荡漾
- nước hồ bập bềnh.
- 小船 在 湖中 浮荡
- chiếc thuyền nhỏ lướt nhẹ trên mặt hồ.
- 湖面 上 荡漾 着 涟漪
- Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.
- 船 在 湖心 随风 游荡
- giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
- 我们 住 在 临湖 的 房间
- Chúng tôi ở trong một căn phòng nhìn ra hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湖荡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湖荡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湖›
荡›