Đọc nhanh: 渭滨 (vị tân). Ý nghĩa là: Quận Weibin của thành phố Baoji 寶雞市 | 宝鸡市 , Thiểm Tây.
✪ Quận Weibin của thành phố Baoji 寶雞市 | 宝鸡市 , Thiểm Tây
Weibin District of Baoji City 寶雞市|宝鸡市 [Bǎo jī Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渭滨
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海滨 疗养院
- viện điều dưỡng vùng biển.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 这条 滨 很 宽阔
- Con đường này rất rộng.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 海滨浴场
- bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 公园 滨 着 湖泊
- Công viên nằm gần hồ.
- 滨上 车辆 很多
- Trên đường có rất nhiều xe.
- 孩子 们 在 海滨 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa ở bờ biển.
- 芽庄 的 海滨 很 美
- Bãi biển Nha Trang rất đẹp.
- 海滨 城市 很漂亮
- Thành phố biển rất đẹp.
- 我们 在 湖滨 散步
- Chúng tôi đi dạo ở bờ hồ.
- 我们 去 海滨 散步 吧
- Chúng ta đi dạo ở bờ biển đi.
- 你们 俩 孰是孰非 泾渭分明 还 用得着 证明 吗
- Hai người ai đúng ai sai, phải rõ ràng, có cần phải chứng minh không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渭滨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渭滨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渭›
滨›