Đọc nhanh: 温病 (ôn bệnh). Ý nghĩa là: ôn bệnh.
Ý nghĩa của 温病 khi là Danh từ
✪ ôn bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温病
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 问候 给 病人 带来 温馨
- Lời chào mang lại sự ấm áp cho bệnh nhân.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 春天 温病 容易 流行
- Mùa xuân, dễ phát sinh bệnh dịch.
- 春天 的 温病 迅速 传播
- Bệnh dịch vào mùa xuân lây lan rất nhanh.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm温›
病›