Đọc nhanh: 温汤浸种 (ôn thang tẩm chủng). Ý nghĩa là: ngâm giống bằng nước ấm; xử lí hạt giống bằng nước ấm.
Ý nghĩa của 温汤浸种 khi là Từ điển
✪ ngâm giống bằng nước ấm; xử lí hạt giống bằng nước ấm
稻、麦、棉等农作物在播种前用一定温度的水浸种,利用水的热力杀死病菌,并有催芽作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温汤浸种
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 汤姆 是 种族主义者
- Tom là một người phân biệt chủng tộc.
- 把 汤温 一下
- Mang canh đi hâm một chút.
- 温汤 浸种
- ngâm giống trong nước nóng.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
- 温室 里 种植 了 各种 花卉
- Nhà kính trồng đầy các loại hoa.
- 这种 食品 应 低温 保存
- Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.
- 我 有 一种 温暖 的 感受
- Tôi có một cảm giác ấm áp.
- 谦逊 的 以 一种 谦卑 或 温顺 的 方式
- Khiêm tốn bằng cách nhẹ nhàng và dịu dàng.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 这种 清汤寡水 的 文章 不值 一读
- Bài văn nhạt nhẽo như thế này không đáng đọc.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 请 把 种子 浸泡 在 水里
- Hãy ngâm hạt giống trong nước.
- 我 把 种子 浸泡 在 水中
- Tôi ngâm hạt giống trong nước.
- 她 不 喜欢 这种 清汤寡水
- Cô ấy không thích loại canh nhạt nhẽo này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温汤浸种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温汤浸种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汤›
浸›
温›
种›