Đọc nhanh: 渡渡鸟孤鸽 (độ độ điểu cô cáp). Ý nghĩa là: chim dodo (Chim).
Ý nghĩa của 渡渡鸟孤鸽 khi là Danh từ
✪ chim dodo (Chim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡渡鸟孤鸽
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 横渡 长江
- vượt sông Trường Giang
- 渡江战役
- chiến dịch vượt sông.
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 武装泅渡
- bơi vũ trang.
- 我们 坐 轮渡 去 对岸
- Chúng tôi đi phà sang bờ bên kia.
- 我们 需要 过渡 到 对岸
- Chúng tôi cần qua sông đến bờ bên kia.
- 多亏 船家 把 我 渡到 对岸
- May nhờ người lái đò đưa tôi qua bờ bên kia.
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 我 在 箱根 渡假
- Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình ở Hakone.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 船 在 过渡 时 非常 平稳
- Thuyền rất ổn định khi qua sông.
- 渡船 摇摇晃晃 他 感到 恶心
- Chiếc thuyền chao lắc, anh ta cảm thấy buồn nôn.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
- 轮渡
- phà
- 我姓 渡
- Tớ họ Độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渡渡鸟孤鸽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渡渡鸟孤鸽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孤›
渡›
鸟›
鸽›