Đọc nhanh: 渊壑 (uyên hác). Ý nghĩa là: thung lũng sâu.
Ý nghĩa của 渊壑 khi là Danh từ
✪ thung lũng sâu
deep valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊壑
- 谷底 可见 那 深渊
- Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.
- 千山万壑
- trăm núi nghìn khe
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 沟壑
- khe suối
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 笔墨 渊海
- văn chương sâu rộng.
- 渊家 孩子 很 聪明
- Con của nhà họ Uyên rất thông minh.
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
- 知识 渊博
- tri thức uyên bác
- 罪恶 的 渊薮
- nơi tập trung nhiều tội ác.
- 渊 医生 很 负责
- Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.
- 景色 渊澄
- cảnh vật sâu lắng
- 家学渊源
- gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.
- 家学渊源 ( 家世 学问 的 传授 有 根源 )
- nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 天渊之别
- khác nhau một trời một vực
- 他 的 知识 渊博
- Kiến thức của anh ấy uyên bác.
- 其 知识 很 渊深
- Kiến thức của người đó rất sâu.
- 相去 天渊
- xa nhau một trời một vực
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渊壑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渊壑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壑›
渊›