Đọc nhanh: 谿壑 (khê hác). Ý nghĩa là: khe nước; thung lũng; khe núi.
Ý nghĩa của 谿壑 khi là Danh từ
✪ khe nước; thung lũng; khe núi
两山之间的大沟;山谷 (多用于比喻)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谿壑
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 千山万壑
- trăm núi nghìn khe
- 沟壑
- khe suối
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谿壑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谿壑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壑›
谿›