清汤 qīngtāng

Từ hán việt: 【thanh thang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "清汤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh thang). Ý nghĩa là: canh suông; nước luộc thịt (canh không có rau); lèo. Ví dụ : - 。 canh nhạt

Xem ý nghĩa và ví dụ của 清汤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 清汤 khi là Danh từ

canh suông; nước luộc thịt (canh không có rau); lèo

没有菜的汤 (有时搁点儿葱花或豌豆苗等)

Ví dụ:
  • - 清汤寡水 qīngtāngguǎshuǐ

    - canh nhạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清汤

  • - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • - 耳根清净 ěrgēnqīngjìng

    - thanh tịnh không bị quấy rầy.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 清廷 qīngtíng ( 清朝 qīngcháo 中央政府 zhōngyāngzhèngfǔ )

    - triều đình nhà Thanh

  • - 河水 héshuǐ 汤汤 shāngshāng

    - nước sông cuồn cuộn.

  • - 洛河 luòhé de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước sông Lạc rất trong xanh.

  • - 清晨 qīngchén 山上 shānshàng 弥漫着 mímànzhe lán

    - Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.

  • - 汤姆 tāngmǔ 不能 bùnéng 决定 juédìng mǎi 丰田 fēngtián 还是 háishì 福特 fútè

    - Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.

  • - 就算 jiùsuàn shì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī 知道 zhīdào 自己 zìjǐ yòu ǎi yòu fēng

    - Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.

  • - 我们 wǒmen shuí 不是 búshì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī huò 另外 lìngwài 那个 nàgè rén

    - Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.

  • - 看得见 kàndejiàn 汤姆 tāngmǔ

    - Tôi có thể nhìn thấy Tom.

  • - 汤姆 tāngmǔ shì 拉比 lābǐ

    - Tom là một giáo sĩ Do Thái.

  • - 奶奶 nǎinai 食给 shígěi 我们 wǒmen 热汤 rètāng

    - Bà cho chúng tôi canh nóng.

  • - 清香 qīngxiāng de 松子 sōngzǐ

    - mùi hạt thông thoang thoảng.

  • - 这儿 zhèér 汤底 tāngdǐ 味道 wèidao 不错呀 bùcuòya

    - Nước lèo ở đây ngon

  • - 清越 qīngyuè de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát véo von.

  • - 清汤寡水 qīngtāngguǎshuǐ

    - canh nhạt

  • - 这种 zhèzhǒng 清汤寡水 qīngtāngguǎshuǐ de 文章 wénzhāng 不值 bùzhí 一读 yīdú

    - Bài văn nhạt nhẽo như thế này không đáng đọc.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 清汤寡水 qīngtāngguǎshuǐ

    - Cô ấy không thích loại canh nhạt nhẽo này.

  • - 这时 zhèshí 空气 kōngqì 变得 biànde 更加 gèngjiā 清新 qīngxīn le

    - Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 清汤

Hình ảnh minh họa cho từ 清汤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao