Đọc nhanh: 淘鹅 (đào nga). Ý nghĩa là: (động vật) con bồ nông. (như: đào hà 淘河).
Ý nghĩa của 淘鹅 khi là Danh từ
✪ (động vật) con bồ nông. (như: đào hà 淘河)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘鹅
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 别 那么 淘 , 安静 点
- Đừng có nghịch như vậy, yên tĩnh một chút.
- 他 的 小时候 特别 淘
- KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.
- 我养 了 一群 鹅
- Tôi nuôi một đàn ngỗng.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 拿 着 鹅翎扇
- Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 淘 茅厕
- dọn chuồng xí
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 我 在 旧书摊 上 淘书
- Tôi tìm sách ở quầy sách cũ.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 他 成功 闯过 了 淘汰赛
- Anh ấy thành công vào vòng trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淘鹅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淘鹅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淘›
鹅›