淄蠹 zī dù

Từ hán việt: 【tri đố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "淄蠹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tri đố). Ý nghĩa là: Bị mòn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 淄蠹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 淄蠹 khi là Tính từ

Bị mòn

to be worn out

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淄蠹

  • -

    - mọt gỗ

  • - 户枢不蠹 hùshūbùdù

    - trụ quay không mọt.

  • - 蠹害 dùhài 社会主义 shèhuìzhǔyì 建设 jiànshè 事业 shìyè

    - gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội

  • - 书蠹 shūdù

    - mọt sách

  • - 清除 qīngchú 社会 shèhuì 蠹虫 dùchóng

    - thanh trừ những kẻ sâu bọ có hại cho xã hội.

  • - 流水不腐 liúshuǐbùfǔ 户枢不蠹 hùshūbùdù

    - nước chảy không thối, trục cửa không mọt.

  • - 流水不腐 liúshuǐbùfǔ 户枢不蠹 hùshūbùdù

    - nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.

  • - 守株待兔 shǒuzhūdàitù 这个 zhègè 成语 chéngyǔ de 出典 chūdiǎn jiàn 韩非子 hánfēizǐ ·

    - thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淄蠹

Hình ảnh minh họa cho từ 淄蠹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淄蠹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chuy , Tri , Truy
    • Nét bút:丶丶一フフフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EVVW (水女女田)
    • Bảng mã:U+6DC4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đố
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBMRI (十月一口戈)
    • Bảng mã:U+8839
    • Tần suất sử dụng:Thấp