Đọc nhanh: 液压门 (dịch áp môn). Ý nghĩa là: Cửa đóng mở thủy lực.
Ý nghĩa của 液压门 khi là Danh từ
✪ Cửa đóng mở thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压门
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 他 在 这 一门 下压 注
- Anh ta đặt cược vào cửa này.
- 我往 那门 理压 了 钱
- Tôi đặt cược tiền vào cửa kia.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 液压门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 液压门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
液›
门›