Hán tự: 槃
Đọc nhanh: 槃 (bàn). Ý nghĩa là: chậu rửa mặt (thời xưa), khay; mâm, vòng quanh; bao quanh.
Ý nghĩa của 槃 khi là Danh từ
✪ chậu rửa mặt (thời xưa)
古代盥洗用具的一种
✪ khay; mâm
盛放物品的浅底的器具,比碟子大,多为圆形
✪ vòng quanh; bao quanh
回旋地绕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槃
Hình ảnh minh họa cho từ 槃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槃›