Đọc nhanh: 浸浔 (thâm tầm). Ý nghĩa là: thấm vào; ngấm vào (dịch thể), thâm nhiễm; nhiễm; bị nhiễm; ngấm; tiêm nhiễm (lời nói xằng bậy), ngấm vào.
Ý nghĩa của 浸浔 khi là Danh từ
✪ thấm vào; ngấm vào (dịch thể)
(液體) 漸漸滲入。
✪ thâm nhiễm; nhiễm; bị nhiễm; ngấm; tiêm nhiễm (lời nói xằng bậy)
指讒言逐漸發生作用。
✪ ngấm vào
液體和固體相接觸時,液體附著在固體表面上的現象。
✪ nổi hạch; kết hạch
醫學上指由于細菌等侵入或由于外物刺激,有機體的正常組織發生白血球等細胞聚集的現象。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸浔
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 雨水 浸透 了 墙壁
- Nước mưa đã thấm vào tường.
- 他 如醉如痴 地 沉浸 在 小说 里
- Anh ta hoàn toàn chìm đắm vào trong cuốn tiểu thuyết.
- 浸润 之 谮
- bị nhiễm những lời nói xằng bậy.
- 温汤 浸种
- ngâm giống trong nước nóng.
- 大米 要 提前 浸泡
- Gạo cần được ngâm trước.
- 她 沉浸 在 美好 的 幻想
- Cô ấy chìm đắm trong ảo tưởng đẹp đẽ.
- 他 总是 沉浸 在 幻想 中
- Anh ấy luôn chìm đắm trong những ảo tưởng.
- 衣服 让 汗 浸湿 了
- Quần áo bị thấm ướt rồi.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 把 衣服 放在 水里 浸一浸
- Ngâm áo vào nước một lúc.
- 泡菜 需要 长时间 浸泡
- Dưa muối cần ngâm trong thời gian dài.
- 这块 布 被 浸湿 了
- Miếng vải này đã bị ngâm ướt.
- 沉浸 在 幸福 的 回忆 中
- chìm đắm trong hồi ức hạnh phúc.
- 将 纸张 浸一浸 变得 柔软
- Ngâm giấy một lát sẽ trở nên mềm.
- 工作量 浸多 了
- Lượng công việc đã dần dần nhiều.
- 我 的 信心 浸增 了
- Lòng tin của tôi đã dần dần tăng.
- 她 话 是 这么 说 的 , 可 眼里 始终 浸着 泪水
- Cô ấy nói thì nói vậy, nhưng từ đầu tới cuối đôi mắt vẫn ngấn lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浸浔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浸浔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浔›
浸›