Hán tự: 浔
Đọc nhanh: 浔 (tầm). Ý nghĩa là: mép nước; bờ nước, Tầm (tên gọi khác của vùng Cửu Giang, Giang Tây, Trung Quốc); tầm. Ví dụ : - 江浔 bờ sông
Ý nghĩa của 浔 khi là Danh từ
✪ mép nước; bờ nước
水边
- 江浔
- bờ sông
✪ Tầm (tên gọi khác của vùng Cửu Giang, Giang Tây, Trung Quốc); tầm
江西九江的别称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浔
- 江浔
- bờ sông
Hình ảnh minh họa cho từ 浔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浔›