海贼版 hǎi zéi bǎn

Từ hán việt: 【hải tặc bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "海贼版" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hải tặc bản). Ý nghĩa là: chiến lợi phẩm, phiên bản cướp biển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 海贼版 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 海贼版 khi là Danh từ

chiến lợi phẩm

bootleg

phiên bản cướp biển

pirate version

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海贼版

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • - 海边 hǎibiān dōu shì 砂粒 shālì

    - Bờ biển đầy cát nhỏ.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 再版 zàibǎn 附识 fùzhì

    - ghi chú tái bản

  • - 他们 tāmen zhù zài 海滨 hǎibīn 附近 fùjìn

    - Họ sống gần bờ biển.

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - gēn 海军 hǎijūn 士官 shìguān 加西亚 jiāxīyà 一样 yīyàng

    - Giống như Petty Officer Garcia.

  • - 克莱 kèlái · 海斯 hǎisī hěn 可能 kěnéng shì 好人 hǎorén

    - Clara Hayes rất có thể là một người tốt.

  • - shui shì hǎi de 部件 bùjiàn 之一 zhīyī

    - "氵" là một trong những bộ kiện của "海".

  • - 海归 hǎiguī shì zhǐ cóng 海外 hǎiwài 留学 liúxué 归来 guīlái de 人才 réncái

    - "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.

  • - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • - gèng 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé ér 不是 búshì 海明威 hǎimíngwēi

    - Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.

  • - 它们 tāmen 污水 wūshuǐ duì 海洋 hǎiyáng de 伤害 shānghài 程度 chéngdù shì 不相 bùxiāng 伯仲 bózhòng

    - Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."

  • - 海堤 hǎidī

    - đê biển

  • - 海豚 hǎitún zǎi zài 海里 hǎilǐ yóu

    - Những con cá heo con bơi lội dưới biển.

  • - 寰海 huánhǎi

    - trong nước.

  • - 宦海 huànhǎi

    - quan trường

  • - 父亲 fùqīn shì 海贼 hǎizéi 为荣 wèiróng

    - Tôi tự hào rằng cha tôi là một tên hải tặc.

  • - 出版社 chūbǎnshè 相继 xiāngjì 出版 chūbǎn 新书 xīnshū

    - Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 海贼版

Hình ảnh minh họa cho từ 海贼版

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海贼版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao