Đọc nhanh: 浅紫色 (thiển tử sắc). Ý nghĩa là: Màu tím nhạt.
Ý nghĩa của 浅紫色 khi là Danh từ
✪ Màu tím nhạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅紫色
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 墙壁 涂成 了 浅 橙色
- Bức tường được sơn màu cam nhạt.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 月亮 有圈 紫色 华环
- Mặt trăng có vòng sáng màu tím.
- 画 的 背景 用 浅色
- Sử dụng màu nhạt làm nền cho bức tranh.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 她 穿着 紫色 的 裙子
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.
- 她 穿着 浅 红色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng nhạt.
- 这种 毛线 色 太浅
- Màu của sợi len này quá nhạt.
- 我 觉得 这件 衣服 的 颜色 不浅
- Tôi cảm thấy màu sắc của chiếc áo này không hề nhạt.
- 这片 紫色 的花海 好美
- Biển hoa tím này đẹp quá.
- 这件 毛衣 颜色 很 浅
- Chiếc áo len này có màu sắc rất nhạt.
- 我 很 喜欢 紫色
- Tôi rất thích màu tím.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浅紫色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浅紫色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浅›
紫›
色›