Đọc nhanh: 流网 (lưu võng). Ý nghĩa là: lưới trôi (đánh cá).
Ý nghĩa của 流网 khi là Danh từ
✪ lưới trôi (đánh cá)
drift net (fishing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流网
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 我 在 主流 网站 看 新闻
- Tôi xem tin tức trên các trang web chính thống.
- 河流 纵横交错 成网
- Sông ngòi chằng chịt thành mạng lưới.
- 网络 文化 成为 新潮流
- Văn hóa mạng trở thành trào lưu mới.
- 网络 上 有 很多 流言
- Trên mạng có rất nhiều tin đồn.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 健身 撸 铁 是 一个 网络 流行 词
- Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm流›
网›