Đọc nhanh: 活体检视 (hoạt thể kiểm thị). Ý nghĩa là: sinh thiết.
Ý nghĩa của 活体检视 khi là Động từ
✪ sinh thiết
biopsy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活体检视
- 团体活动
- hoạt động đoàn thể
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 听说 体检 要 抽血 刘烨君 吓 得 拔腿就跑
- Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.
- 活动 涉及 的 问题 需要 重视
- Các vấn đề liên quan đến hoạt động cần được chú ý.
- 检查 体格
- kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ
- 我们 应该 全体 讨论 班级 活动
- Chúng ta nên thảo luận về các hoạt động của lớp.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 这 家伙 体力 可棒 了 , 干活不累
- Thể lực thanh niên này tốt thật, làm không biết mệt.
- 怀孕 时要 定期检查 身体
- Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 你 参加 体育 活动 吗
- Bạn có chơi môn thể thao nào không?
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 脑 控制 着 身体 活动
- Não kiểm soát các hoạt động của cơ thể.
- 文体活动
- hoạt động văn thể
- 男人 进行 体育 活动 就是 为了 发掘 脆弱 的 小 心肝
- Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy
- 请 同学 拿 着 体检表 与 好 朋友 比一比 看 谁 重 谁 轻
- Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活体检视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活体检视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
检›
活›
视›