Đọc nhanh: 洗衣浸泡剂 (tẩy y tẩm phao tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để ngâm ướt; nhúng ướt; thấm ướt khi giặt; Chế phẩm ngâm giặt.
Ý nghĩa của 洗衣浸泡剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm để ngâm ướt; nhúng ướt; thấm ướt khi giặt; Chế phẩm ngâm giặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣浸泡剂
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 我 替 你 洗衣服
- Tôi giặt quần áo giúp anh.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
- 妈妈 正在 洗脏 衣服
- Mẹ đang giặt quần áo bẩn.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 我 每天 都 洗衣服
- Tôi giặt quần áo mỗi ngày.
- 衣服 要勤 换洗
- quần áo cần phải thay và giặt sạch.
- 大米 要 提前 浸泡
- Gạo cần được ngâm trước.
- 去 洗衣 间
- Vào phòng giặt!
- 散装 洗衣粉
- bột giặt bán lẻ.
- 你 把 衣服 洗一洗
- Bạn mang quần áo đi giặt đi.
- 谁 来 洗衣服 ?
- Ai là người giặt quần áo?
- 他 差 我 洗衣服
- Anh ta sai tôi giặt quần áo.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 我 帮 妈妈 洗衣 , 顺便 浇 一下 花
- Tôi giúp mẹ giặt quần áo, tiện thể tưới hoa một lát.
- 这 衣裳 洗几水 也 不 变色
- áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗衣浸泡剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗衣浸泡剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
泡›
洗›
浸›
衣›