洗涤机 xǐdí jī

Từ hán việt: 【tẩy địch cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "洗涤机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẩy địch cơ). Ý nghĩa là: máy rửa, máy giặt, Máy giặt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 洗涤机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 洗涤机 khi là Danh từ

máy rửa

rinsing machine

máy giặt

washer

Máy giặt

washing machine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗涤机

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī fēi 上天 shàngtiān le

    - Máy bay bay lên bầu trời.

  • - 洗衣 xǐyī 放进 fàngjìn 洗衣机 xǐyījī

    - Cho nước giặt vào trong máy giặt.

  • - 广播公司 guǎngbōgōngsī 尤其 yóuqí 希望 xīwàng néng 吸引 xīyǐn 家用 jiāyòng 洗涤 xǐdí 用品 yòngpǐn 食品 shípǐn 洗漱 xǐshù 用品 yòngpǐn 生产商 shēngchǎnshāng

    - Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân

  • - 洗涤 xǐdí

    - gột rửa; rửa ráy

  • - 滚筒 gǔntǒng shì 洗衣机 xǐyījī 必不可少 bìbùkěshǎo de 部分 bùfèn

    - Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.

  • - 洗衣机 xǐyījī 弄坏了 nònghuàile

    - Tôi làm hỏng máy giặt rồi.

  • - yào de 衣物 yīwù 须称 xūchēng guò 重量 zhòngliàng zài 放入 fàngrù 洗衣机 xǐyījī zhōng

    - Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.

  • - 时候 shíhou yǒu 洗衣机 xǐyījī 就算 jiùsuàn shì 奢侈 shēchǐ le

    - Vào thời điểm đó, có máy giặt được coi là một điều xa xỉ rồi.

  • - 那个 nàgè 工夫 gōngfū 修好 xiūhǎo le 洗衣机 xǐyījī

    - Người làm thuê đó đã sửa xong máy giặt.

  • - wàng le guān 洗衣机 xǐyījī de mén

    - Tôi quên đóng cửa máy giặt.

  • - 需要 xūyào 一台 yītái 洗衣机 xǐyījī

    - Tôi cần một cái máy giặt.

  • - 这台 zhètái 洗衣机 xǐyījī shì xīn de

    - Máy giặt này là máy mới.

  • - 手机 shǒujī 放置 fàngzhì zài 包里 bāolǐ

    - Để điện thoại trong túi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洗涤机

Hình ảnh minh họa cho từ 洗涤机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗涤机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHED (水竹水木)
    • Bảng mã:U+6DA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình