Đọc nhanh: 洁操 (khiết thao). Ý nghĩa là: hành vi cao thượng, toàn vẹn cá nhân không tì vết, hạnh kiểm không thể đạt được.
Ý nghĩa của 洁操 khi là Danh từ
✪ hành vi cao thượng
noble behavior
✪ toàn vẹn cá nhân không tì vết
spotless personal integrity
✪ hạnh kiểm không thể đạt được
unimpeachable conduct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁操
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 健美操
- thể dục thẩm mỹ
- 焚香 操琴
- thắp hương tập đàn
- 他们 有着 纯洁 的 爱情
- Họ có một tình yêu trong sáng.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 操守 清廉
- phẩm hạnh thanh liêm
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 你 别替 我 操心 了
- Bạn đừng lo lắng cho tôi.
- 厦 布置 简洁 温馨
- Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.
- 操练 人马
- thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
- 设计 简洁 便于 操作
- Thiết kế đơn giản để dễ sử dụng.
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洁操
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洁操 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm操›
洁›