Đọc nhanh: 泸州大曲 (lô châu đại khúc). Ý nghĩa là: rượu trắng Lô Châu.
Ý nghĩa của 泸州大曲 khi là Danh từ
✪ rượu trắng Lô Châu
四川泸州出产的白酒, 酒味醇美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泸州大曲
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 我们 要 去一趟 蒙大拿州
- Chúng ta sắp có một chuyến đi đến Montana.
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 我 猜 大部分 宾州 都 属于 她家 吧
- Tôi đoán hầu hết Pennsylvania cũng vậy.
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
- 这里 的 酒店 , 都 是 当街 一个 曲尺形 的 大 柜台
- quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泸州大曲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泸州大曲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
州›
曲›
泸›