Đọc nhanh: 波浪热 (ba lãng nhiệt). Ý nghĩa là: bệnh sốt dao động.
Ý nghĩa của 波浪热 khi là Danh từ
✪ bệnh sốt dao động
波状热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波浪热
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 波浪 起伏
- sóng nhấp nhô
- 波浪滔天
- sóng dâng cuồn cuộn ngút trời
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 波浪 激起 得 很 高
- Sóng nổi lên rất cao.
- 汹涌 的 波浪 很 壮观
- Sóng mạnh rất hùng vĩ.
- 湖面 上 澹 澹 的 波浪
- Mặt hồ lăn tăn những con sóng.
- 防波堤 挡不住 海浪 的 力量
- Đập chống sóng không thể ngăn chặn sức mạnh của sóng.
- 海风 掀起 了 巨大 的 波浪
- Gió biển đã dâng những con sóng lớn lên.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波浪热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波浪热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm波›
浪›
热›