波弗特海 bō fú tè hǎi

Từ hán việt: 【ba phất đặc hải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "波弗特海" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ba phất đặc hải). Ý nghĩa là: Biển Beaufort (ngoài khơi Alaska và British Columbia).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 波弗特海 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 波弗特海 khi là Danh từ

Biển Beaufort (ngoài khơi Alaska và British Columbia)

Beaufort Sea (off Alaska and British Columbia)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波弗特海

  • - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • - 沃尔特 wòěrtè · 弗里 fúlǐ 曼等 mànděng 医生 yīshēng 声称 shēngchēng

    - Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố

  • - 弗地 fúdì 安特 āntè 工业 gōngyè de 首席 shǒuxí 技术 jìshù guān

    - Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.

  • - 一湾 yīwān 海水 hǎishuǐ fàn 波澜 bōlán

    - Một eo biển gợn sóng.

  • - 波澜 bōlán zài 海岸 hǎiàn shàng 不断 bùduàn 拍打 pāidǎ

    - Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.

  • - 今晚 jīnwǎn jiǎng 哈利 hālì · 波特 bōtè dōu néng ràng 犯困 fànkùn

    - Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.

  • - 宦海风波 huànhǎifēngbō

    - chốn quan trường đầy sóng gió.

  • - 海水 hǎishuǐ 波荡 bōdàng

    - sóng biển bềnh bồng

  • - zhè 当作 dàngzuò shì 哈利 hālì · 波特 bōtè 里面 lǐmiàn de 分院 fēnyuàn mào ba

    - Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.

  • - zhǐ 希望 xīwàng 我能 wǒnéng xiàng 哈利 hālì · 波特 bōtè 一样 yīyàng 瞬移 shùnyí 回家 huíjiā

    - Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.

  • - 苍海 cānghǎi 波涛汹涌 bōtāoxiōngyǒng

    - Biển xanh biếc sóng dữ dội.

  • - shì 玛丽 mǎlì · 波特 bōtè

    - Đó là Mary Porter.

  • - 海上 hǎishàng de 起伏 qǐfú 不停 bùtíng

    - Sóng biển trên biển không ngừng dập dềnh.

  • - 生前 shēngqián jiào 加里 jiālǐ · 波特 bōtè

    - Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.

  • - 海面 hǎimiàn 涌起 yǒngqǐ 巨大 jùdà de

    - Bề mặt biển dâng lên những con sóng lớn.

  • - 早期 zǎoqī 宇宙 yǔzhòu zhōng 膨胀 péngzhàng zi de 引力波 yǐnlìbō 特性 tèxìng

    - Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.

  • - cóng 北京 běijīng dào 宁波 níngbō 可以 kěyǐ zài 上海 shànghǎi 转车 zhuǎnchē

    - từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.

  • - 岛上 dǎoshàng 自然风光 zìránfēngguāng 独特 dútè 旅游 lǚyóu 资源 zīyuán 丰富 fēngfù 自然 zìrán 气息 qìxī 浓郁 nóngyù 青山 qīngshān 碧海 bìhǎi

    - Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.

  • - 海绵 hǎimián de 结构 jiégòu hěn 特别 tèbié

    - Cấu trúc của xương xốp rất đặc biệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 波弗特海

Hình ảnh minh họa cho từ 波弗特海

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波弗特海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:フ一フノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLN (中中弓)
    • Bảng mã:U+5F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao