Đọc nhanh: 波子汽水 (ba tử khí thuỷ). Ý nghĩa là: Ramune Soda - 1 loại nước có ga lâu đời ở Nhật Bản.
Ý nghĩa của 波子汽水 khi là Danh từ
✪ Ramune Soda - 1 loại nước có ga lâu đời ở Nhật Bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波子汽水
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 海水 波荡
- sóng biển bềnh bồng
- 潾 的 水波
- sóng nước trong xanh.
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 水坑 子
- hố nước.
- 冰镇 汽水
- nước ngọt ướp đá
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 汽碾 子
- cối xay hơi nước.
- 他 拿 着 汽水 瓶子
- Anh ta cầm bình nước ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波子汽水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波子汽水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
水›
汽›
波›