泡沫橡胶 pàomò xiàngjiāo

Từ hán việt: 【phao mạt tượng giao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泡沫橡胶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phao mạt tượng giao). Ý nghĩa là: cao su xốp; cao su bọt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泡沫橡胶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泡沫橡胶 khi là Danh từ

cao su xốp; cao su bọt

海绵状、具有许多小孔的橡胶,用生橡胶加起泡剂或用浓缩胶乳边搅拌边鼓入空气,再经硫化制成质轻、柔软、有弹性,能隔热、隔音、耐油、耐化学药品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡沫橡胶

  • - 还魂 huánhún 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • - 再生 zàishēng 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • - 合成橡胶 héchéngxiàngjiāo

    - cao su tổng hợp.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 很广 hěnguǎng

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 橡胶制品 xiàngjiāozhìpǐn

    - Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.

  • - zhè shuāng 鞋底 xiédǐ shì 橡胶 xiàngjiāo de

    - Đế của đôi giày này là cao su.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - 橡胶 xiàngjiāo zài 高温 gāowēn 下会 xiàhuì 膨胀 péngzhàng

    - Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • - yòng 泡沫 pàomò 填满 tiánmǎn 门框 ménkuàng de 缝隙 fèngxì

    - Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.

  • - 生橡胶 shēngxiàngjiāo 遇冷 yùlěng 容易 róngyì 硬化 yìnghuà 遇热 yùrè 容易 róngyì 软化 ruǎnhuà

    - cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.

  • - 足球 zúqiú de dǎn shì yòng 橡胶 xiàngjiāo zuò de

    - Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.

  • - 汽水 qìshuǐ 上面 shàngmiàn 总是 zǒngshì yǒu 泡沫 pàomò

    - Nước có ga luôn có bọt ở trên mặt.

  • - 肥皂 féizào 泡沫 pàomò

    - Bọt xà phòng

  • - 经济 jīngjì 泡沫 pàomò ràng rén 感到 gǎndào 不安 bùān

    - Sự bất ổn kinh tế khiến người ta lo lắng.

  • - 房地产 fángdìchǎn 泡沫 pàomò ràng 年轻人 niánqīngrén 压力 yālì

    - Sự bất ổn bất động sản gây áp lực lớn cho giới trẻ.

  • - 房地产 fángdìchǎn 行业 hángyè 过热 guòrè hěn 容易 róngyì 产生 chǎnshēng 泡沫 pàomò 危害 wēihài 社会 shèhuì de 稳定 wěndìng

    - Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泡沫橡胶

Hình ảnh minh họa cho từ 泡沫橡胶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泡沫橡胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNAO (木弓日人)
    • Bảng mã:U+6A61
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:丶丶一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDJ (水木十)
    • Bảng mã:U+6CAB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao